Đông cứng khớp vai là gì? Các nghiên cứu khoa học về Đông cứng khớp vai
Đông cứng khớp vai (Frozen Shoulder) là tình trạng viêm và dày lớp bao hoạt dịch quanh khớp, gây dính mô mềm, đau âm ỉ và hạn chế biên độ vận động. Bệnh chia thành nguyên phát và thứ phát, do chấn thương, phẫu thuật hoặc đái tháo đường, diễn tiến qua ba giai đoạn đóng băng, đông cứng và tan băng.
Định nghĩa và phân loại
Đông cứng khớp vai (Frozen Shoulder), hay viêm dính khớp vai, là tình trạng tổn thương mô mềm quanh khớp vai dẫn đến đau và hạn chế biên độ vận động chủ động lẫn thụ động. Tình trạng này khởi phát do phản ứng viêm mạn tính tại bao hoạt dịch, gây dày thành bao, hình thành dính và co rút bộ phận quanh khớp.
Ba giai đoạn chính của đông cứng khớp vai gồm: giai đoạn “đóng băng” (freezing) với đau tăng dần và hạn chế vận động, giai đoạn “đông cứng” (frozen) khi đau giảm nhưng cứng khớp tồn tại, và giai đoạn “tan băng” (thawing) với cải thiện dần biên độ.
Phân loại theo nguyên nhân chia thành đông cứng nguyên phát (không rõ nguyên nhân) và thứ phát (liên quan chấn thương, phẫu thuật hoặc bệnh lý toàn thân). Tỷ lệ đông cứng thứ phát cao hơn ở bệnh nhân sau phẫu thuật khớp vai hoặc bỏ bất động kéo dài [AAOS].
Giải phẫu và sinh lý khớp vai
Khớp vai là khớp chỏm – ổ cầu, bao gồm đầu xương cánh tay (humerus), ổ chảo xương vai (glenoid), bao hoạt dịch và hệ thống dây chằng, gân cơ quay (rotator cuff). Bao hoạt dịch mỏng bọc quanh khớp, giúp tiết dịch nhờn, bôi trơn và dinh dưỡng sụn khớp.
Các cấu trúc chính và chức năng tham khảo trong bảng sau:
Thành phần | Chức năng |
---|---|
Đầu xương humerus | Chuyển động linh hoạt, chịu lực kéo |
Ổ chảo glenoid | Định hướng và ổn định chỏm xương |
Gân cơ quay | Khởi động vận động, ổn định khớp |
Dây chằng và bao hoạt dịch | Bảo vệ, bôi trơn, giới hạn biên độ quá mức |
Sự kết hợp hài hòa giữa các cấu trúc trên cho phép vai có biên độ rộng nhất trong cơ thể người, nhưng cũng khiến khớp dễ bị tổn thương dày bao, tạo dính khi chịu stress kéo dài hoặc viêm mạn tính [NCBI].
Cơ chế bệnh sinh
Quá trình viêm mạn tính tại bao hoạt dịch bắt đầu bằng sự kích hoạt tế bào nội mô mạch máu, giải phóng cytokine viêm như IL-1, TNF-α. Chất trung gian này kích thích nguyên bào sợi (fibroblast) tăng sinh và tổng hợp collagen type III quá mức, dẫn đến xơ hóa bao khớp.
Giảm tổng hợp hyaluronan và mất cân bằng tỉ lệ collagen I/III làm màng hoạt dịch trở nên dày cứng, kém đàn hồi, đồng thời hình thành dính giữa các lớp mô. Tác động cơ học của dính bao làm hạn chế xoay trong, kéo dãn, xoay ngoài vai.
Trong giai đoạn đóng băng, đau xuất hiện chủ yếu do viêm và phù nề; giai đoạn đông cứng biểu hiện xơ hóa rõ, còn giai đoạn tan băng ghi nhận tái cấu trúc collagen và phục hồi biên độ vận động dần [ScienceDirect].
Yếu tố nguy cơ
Nhiều yếu tố liên quan làm tăng nguy cơ phát triển đông cứng khớp vai, bao gồm:
- Độ tuổi 40–60, tần suất cao ở nữ giới so với nam giới.
- Bệnh lý nội tiết: đái tháo đường typ 1 và typ 2 (tỷ lệ lên đến 20–30%), rối loạn tuyến giáp cả cường và suy giáp.
- Bất động khớp kéo dài do chấn thương, bó bột hoặc sau phẫu thuật khớp vai, làm giảm dinh dưỡng bao hoạt dịch và tăng hình thành dính.
- Bệnh lý thần kinh: đột quỵ, chấn thương tủy sống gây liệt chi trên, giảm vận động chủ động.
Danh sách tổng hợp nguy cơ giúp bác sĩ đánh giá sớm và đưa phác đồ phòng ngừa, chẳng hạn ưu tiên vật lý trị liệu sớm sau chấn thương hoặc kiểm soát đường huyết chặt chẽ ở người tiểu đường [ADA].
Triệu chứng lâm sàng
Đau thường là triệu chứng khởi phát, xuất hiện âm ỉ sâu trong khớp vai, có thể lan lên vùng cổ và cánh tay. Cơn đau tăng khi vận động, đặc biệt xoay trong (adduction + internal rotation) và xoay ngoài (external rotation) ở biên độ lớn.
Hạn chế biên độ vận động chủ động và thụ động là dấu hiệu nổi bật. Bệnh nhân không thể giơ tay ngang vai (abduction), không thể đưa tay ra sau lưng (extension + internal rotation) để kết nạp dây áo hoặc túi sau lưng.
- Đau khi ngủ, đặc biệt khi người bệnh nghiêng bên vai bệnh xuống gối.
- Giảm chức năng sinh hoạt: khó chải đầu, mặc áo, cột dây giày.
- Biên độ vận động đo được giảm ≥ 50% so với bên đối diện.
Chẩn đoán
Chẩn đoán chủ yếu dựa trên tiền sử và khám lâm sàng. Thầy thuốc đánh giá biên độ vận động chủ động/thụ động, định lượng theo góc độ:
Thử nghiệm | Biên độ bình thường | Triệu chứng đông cứng |
---|---|---|
Abduction | 150–180° | <90° |
External rotation | 60–90° | <30° |
Internal rotation | 50–70° (đến T7–T12) |
Cận lâm sàng nhằm loại trừ nguyên nhân khác:
- X-quang vai thẳng, nghiêng: không thấy gai xương, hẹp khe khớp không điển hình.
- MSCT hoặc MRI khớp vai: dày bao hoạt dịch ≥ 4 mm, giảm khoang dưới mỏm quạ; loại trừ đứt gân cơ quay.
- Siêu âm: đánh giá tình trạng viêm, phù nề bao hoạt dịch.
Tiêu chuẩn chẩn đoán AAOS: đau > 1 tháng, giảm ≥ 50% biên độ chủ động/thụ động ở ít nhất hai phép đo xoay hoặc abduction, không có tổn thương cấu trúc rõ ràng trên ảnh.
Điều trị bảo tồn
Vật lý trị liệu (VTLT) là nền tảng: kết hợp bài tập kéo giãn có chủ đích (stretching), bài tập chủ động có trợ giúp (active-assisted) và tập tăng cường cơ (strengthening) cho cơ vai.
Các phương pháp bổ trợ:
- Điều trị bằng sóng siêu âm (therapeutic ultrasound) để giảm đau và giãn mô mềm.
- Điện xung (TENS) giảm tín hiệu đau thần kinh.
- Nhiệt trị liệu (hot pack) trước khi tập để giãn cơ và tăng hiệu quả kéo giãn.
Dùng thuốc:
- NSAIDs (ibuprofen, naproxen) giảm đau và viêm.
- Tiêm corticosteroid vào khớp (intra-articular) hoặc quanh khớp (peri-capsular) cho tác dụng nhanh, duy trì 4–6 tuần.
Liên tục đánh giá mức đau (VAS) và biên độ vận động mỗi 2–4 tuần để điều chỉnh phác đồ.
Điều trị can thiệp
Manipulation Under Anesthesia (MUA): được thực hiện dưới gây mê toàn thân, bác sĩ kéo giãn khớp vai chủ động để phá vỡ dính. Thời gian thủ thuật ~15–30 phút, sau đó cần vật lý trị liệu tích cực để duy trì kết quả.
Arthroscopic Capsular Release (ACR): phẫu thuật nội soi cắt một phần bao khớp dày dính, thường kết hợp rửa khớp để loại bỏ chất viêm và tạo khoảng không gian cho vận động.
- ACR qua ba cổng (anterior, posterior, inferior) để giải phóng toàn bộ vòng bao.
- Thời gian phục hồi trung bình 6–8 tuần, kết hợp VTLT ngay sau phẫu thuật.
Biến chứng có thể gặp: tổn thương mạch – thần kinh, nhiễm trùng, chảy máu khớp. Tỷ lệ thành công từ 85–90%, giảm đau và cải thiện biên độ >50% so với trước phẫu thuật.
Phục hồi chức năng và theo dõi
Chương trình phục hồi cá thể hóa bao gồm:
- Giai đoạn tăng giãn: ngày 1–14 sau can thiệp, tập kéo giãn nhẹ, 3–5 lần/ngày.
- Giai đoạn tăng cường: tuần 3–6, thêm bài tập kháng lực nhẹ (dây thun, tạ 0.5–1 kg).
- Giai đoạn duy trì: tuần 7–12, tập chức năng hàng ngày, hướng tới biên độ gần bình thường.
Theo dõi định kỳ mỗi 4 tuần: ghi nhận VAS, đo biên độ abduction, external/internal rotation, đánh giá DASH score. Điều chỉnh liều tập và trị liệu hỗ trợ (điện, siêu âm) theo tiến triển.
Tiên lượng và phòng ngừa
Khoảng 80–90% bệnh nhân phục hồi tốt sau 12–24 tháng với điều trị đầy đủ. Một số trường hợp còn cứng nhẹ biên độ (<20°) ở external rotation hoặc abduction.
Phòng ngừa:
- Vận động sớm sau chấn thương hoặc phẫu thuật, tránh bất động kéo dài.
- Kiểm soát tốt bệnh nền: đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường, cân bằng nội tiết ở bệnh nhân tuyến giáp.
- Chương trình VTLT duy trì chủ động hàng ngày, đặc biệt với người cao tuổi hoặc có yếu tố nguy cơ.
Tài liệu tham khảo
- Mayo Clinic, “Frozen Shoulder (Adhesive Capsulitis),” https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/frozen-shoulder.
- American Academy of Orthopaedic Surgeons, “Adhesive Capsulitis of the Shoulder,” https://orthoinfo.aaos.org/en/diseases--conditions/frozen-shoulder.
- National Center for Biotechnology Information, “Adhesive Capsulitis: A Review,” https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6520897/.
- ScienceDirect, “Adhesive Capsulitis: Pathophysiology and Management,” https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S026800331730086X.
- Journal of Shoulder and Elbow Surgery, “Manipulation Under Anesthesia for Frozen Shoulder,” DOI:10.1016/j.jse.2015.02.017.
- HSS, “Arthroscopic Capsular Release,” https://www.hss.edu/conditions_adhesive-capsulitis-frozen-shoulder.asp.
- American Diabetes Association, “Diabetes and Joint Health,” https://www.diabetes.org/healthy-living/fitness/physical-activity.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đông cứng khớp vai:
- 1